Characters remaining: 500/500
Translation

divine service

Academic
Friendly

Từ "divine service" trong tiếng Anh có nghĩa "tế lễ thánh" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các buổi lễ, nghi thức tôn thờ, hoặc các hoạt động thờ phượng được tổ chức bởi các nhà thờ, giáo phái hoặc cộng đồng tín đồ.

Giải thích đơn giản:
  • Divine: có nghĩa "thiên liên", "thuộc về thần thánh" hoặc "tôn giáo".
  • Service: trong ngữ cảnh này có nghĩa "dịch vụ", "buổi lễ" hoặc "nghi thức".
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Every Sunday, the church holds a divine service." (Mỗi Chủ nhật, nhà thờ tổ chức một buổi tế lễ thánh.)
  2. Trong bối cảnh nâng cao:

    • "The divine service was a solemn occasion, filled with prayers and hymns that uplifted the congregation." (Buổi tế lễ thánh một dịp trang nghiêm, tràn đầy cầu nguyện thánh ca nâng cao tinh thần của cộng đồng tín đồ.)
Các cách sử dụng khác:
  • Divine có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả những điều liên quan đến thần thánh, dụ: "divine intervention" (can thiệp thần thánh).
  • Service cũng nhiều nghĩa khác, như "dịch vụ" trong các ngữ cảnh khác nhau (dịch vụ khách hàng, dịch vụ công cộng).
Từ gần giống:
  • Worship service: thường chỉ những buổi lễ thờ phượng, có thể không chỉ tập trung vào các nghi thức còn các hoạt động khác như giảng giải Kinh Thánh.
  • Mass: thường được dùng trong Công giáo, tương đương với "divine service" nhưng hình thức nghi thức riêng.
Từ đồng nghĩa:
  • Ceremony: có thể chỉ buổi lễ một cách chung chung, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
  • Ritual: có thể chỉ các nghi thức cụ thể trong một buổi lễ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Give service: có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc phục vụ xã hội.
  • Serve one's community: thể hiện việc tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng, có thể bao gồm cả các hoạt động tôn giáo.
Noun
  1. Tế Lễ Thánh

Synonyms

Comments and discussion on the word "divine service"